Có 2 kết quả:
形同虚设 xíng tóng xū shè ㄒㄧㄥˊ ㄊㄨㄥˊ ㄒㄩ ㄕㄜˋ • 形同虛設 xíng tóng xū shè ㄒㄧㄥˊ ㄊㄨㄥˊ ㄒㄩ ㄕㄜˋ
xíng tóng xū shè ㄒㄧㄥˊ ㄊㄨㄥˊ ㄒㄩ ㄕㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to exist in name only
(2) empty shell
(3) useless (idiom)
(2) empty shell
(3) useless (idiom)
Bình luận 0
xíng tóng xū shè ㄒㄧㄥˊ ㄊㄨㄥˊ ㄒㄩ ㄕㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to exist in name only
(2) empty shell
(3) useless (idiom)
(2) empty shell
(3) useless (idiom)
Bình luận 0