Có 2 kết quả:

形同虚设 xíng tóng xū shè ㄒㄧㄥˊ ㄊㄨㄥˊ ㄒㄩ ㄕㄜˋ形同虛設 xíng tóng xū shè ㄒㄧㄥˊ ㄊㄨㄥˊ ㄒㄩ ㄕㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to exist in name only
(2) empty shell
(3) useless (idiom)

Từ điển Trung-Anh

(1) to exist in name only
(2) empty shell
(3) useless (idiom)